✅ Cam kết hàng chính hãng
Thông số đầu gậy
| Loft angle (°) | 9.5 | 10.5 | 11.5 |
| Lie angle (°) | 59 | ||
| Volume (cm3) | 460 | ||
| Material | Face: Titanium (Ti-6Al-4V), Body: Titanium (Ti-8Al-1V-1Mo), Weight: 8g (Stainless steel/SUS630) | ||
| Manufacturing method | Face: Forged, Body: Vacuum precision casting | ||
Thông số kỹ thuật
| Flex | S (M-43) | SR (M-40) | R (M-37) |
| Length (inch) | 45.5 | ||
| Total club weight (g) | 308 | 303 | 298 |
| Balance | D-2 | D-1.5 | D-1 |
| Shaft Weight (g) | 54 | 49 | 44 |
| Shaft Torque (°) | 4.7 | 5.4 | 5.7 |
| Shaft KP | M | ||
| Grip | Weight: 50, Diameter: 60, Code: None, Backline: None | ||
Nếu bạn còn có thắc mắc cần được giải đáp, hãy liên hệ trực tiếp với chuyên viên tư vấn của HS Golf thông qua Hotline 0936.766.988