✅ Cam kết hàng chính hãng
Gậy Driver PRGR 23 LS giúp bạn bùng nổ như một Golfer chuyên nghiệp với tốc độ đầu gậy khoảng 40m/s, mang lại hiệu suất mạnh mẽ nhất cùng trọng tâm thấp và sâu trong lịch sử của PRGR. Bóng bay cao với độ xoáy thấp để đạt khoảng cách tối đa.
Một tay golf có tốc độ đầu gậy khoảng 40m/s sẽ có khả năng tạo ra quỹ đạo cao, độ xoáy thấp, quỹ đạo khoảng cách một cách tối đa.
Dòng gậy LS driver mới mô phỏng lại lối chơi có chỉ số carry: bóng bay trên không với khoảng cách lớn, bóng lăn xa, Quỹ đạo bóng cao và hiệu quả của các golfer chuyên nghiệp. Cấu trúc được cải tiến nhờ đế gậy được hạ thấp, tạo nên đế D.B mới cho đầu gậy mạnh mẽ nhất với trọng tâm thấp và sâu trong lịch sử PRGR.
Mặt gậy đúc CNC có độ chính xác cao, thiết kế tốc độ nhẹ cho tốc độ ban đầu và tốc độ cú đánh cao.
Bóng bay với độ xoáy thấp, dễ nhấc và cầm, sẽ cho âm thanh dễ chịu và lực phóng bóng mạnh và cao.
Cán gậy Fujikura SPEEDER NX với thiết kế uốn từ dưới lên phía tay cầm tạo cảm giác swing êm ái từ gậy driver tới iron. Trọng lượng nhẹ, độ xoáy thấp đạt được bằng cách tăng độ cứng phía đầu gậy, giúp hướng bóng trở nên ổn định hơn.
Giúp bộ môn thể thao golf trở nên đơn giản, mượt mà khi chơi. Nhằm mục đích này, PRGR kết hợp dòng LS và 05 IRON. Dựa trên khả năng đánh bóng bay mượt mà của gậy driver LS, FW, UT, middle irons, short irons, và wedge được nhóm lại để thống nhất chiều dài và trọng lượng gậy.
Nếu bạn có thể phân biệt rõ ràng khoảng cách bay với cùng một hình ảnh và cú swing thì cú đánh của bạn sẽ ổn định. Từ cú swing thứ 13 đến cú xoay thứ 6, đó là sự khởi đầu của một cuộc chơi mới.
Thông số kĩ thuật
Shaft Specs | S (M-43) | SR (M-40) | R (M-37) | R2 (M35) | |||
Độ Loft (°) | 10.5 | 10.5 | 11.5 | 10.5 | 11.5 | 10.5 | 11.5 |
Thể tích (cm3) | 460 | ||||||
Góc mặt gậy (°) | ±0 | ||||||
Góc Lie (°) | 59.5 | ||||||
Chiều dài (inch) | 45.75 | 45.25 | |||||
Tổng trọng lượng (g) | 288 | 283 | 282 | 281 | |||
Balance | D-1 | D-0 | C-7.5 | ||||
Trọng lượng cán (g) | 46 | 42 | 41 | 40 | |||
Mô-men xoắn cán gậy (°) | 7 | 7.3 | 7.6 | 8 | |||
Điểm uốn cán gậy | H | ||||||
Grip (Tay cầm) |
|
||||||
Materials (Chất liệu) |
|
||||||
Sản xuất |
|
Lưu ý: Chiều dài gậy được đo theo tiêu chuẩn JGGA
Nếu bạn còn có thắc mắc cần được giải đáp, hãy liên hệ trực tiếp với chuyên viên tư vấn của HS Golf thông qua Hotline 0936.766.988