✅ Cam kết hàng chính hãng
| Club No. | #5 | #6 | #7 | #8 | #9 | P | |
| Loft angle (°) | 24 | 27 | 30 | 34 | 39 | 44 | |
| Bounce angle (°) | – | – | – | – | – | 3.0 | |
| Lie angle (°) | 61 | 61.5 | 62 | 62.5 | 63 | 63.5 | |
| Length (inch) | 37.75 | 37.25 | 36.75 | 36.25 | 35.75 | 35.25 | |
|
Total weight (g)
|
N.S.PRO M-43 (S) | 408 | 414 | 422 | 431 | 438 | 447 |
| N.S.PRO M-40 (SR) | 399 | 406 | 413 | 422 | 430 | 438 | |
|
Balance
|
N.S.PRO M-43 (S) | D-1 | |||||
| N.S.PRO M-40 (SR) | D-0.5 | ||||||
| Shaft Weight (#5) | M-43 (S): 92 | M-40 (SR): 83 | ||||||
| Shaft Torque (#5) | M-43 (S): 2.1 | M-40 (SR): 2.4 | ||||||
| Shaft KP (#5) | M-43 (S), M-40 (SR): M | ||||||
| Grip | Weight: 50 Diameter: 60 Code: None Backline: None |
||||||
| Head material | Face: Nickel chrome molybdenum steel (SAE8655) Body: Mild steel (S20C) Insert material: Vibration damping material |
||||||
| Head manufacturing method | Face: Rolled Body: Forged |
||||||
Nếu bạn còn có thắc mắc cần được giải đáp, hãy liên hệ trực tiếp với chuyên viên tư vấn của HS Golf thông qua Hotline 0936.766.988