Gậy sắt PRGR 23 02 Iron #7i / Shaft Diamana

7.300.000 đ
  • Dòng gậy: 02 Iron
  • Số lượng: 1 gậy #7i
  • Chất liệu Shaft:
    • Steel (N.S.PRO)
    • Graphite (Diamana)
  • Flex: S, SR, R
  • Thương hiệu: PRGR (Nhật Bản)

✅ Cam kết hàng chính hãng

Clear

Gậy sắt PRGR 23 02 Iron #7i / Shaft Diamana được thiết kế với trọng tâm thấp, gậy được đánh bóng, mãi nhẵn giúp cú đánh thẳng, sắc nét, quỹ đạo bóng ổn định, bóng bay xa và tạo cảm giác bóng tốt hơn.

Đầu gậy sắt #6 và #7 có lượng lớn Tungsten được ở Toe, giúp trọng tâm thấp và gần vị trí trung tâm mặt gậy. Đây là thiết kế dành cho các cú đánh có quỹ đạo cao nhắm vào vùng Green.

Đặc điểm & Tính năng:

Thiết kế gậy 02 Iron năm 2023

Thiết kế gậy 02 Iron năm 2023

Gậy sắt #4-7 sử dụng chất liệu Tungsten, có trọng lượng cao chuyên biệt được đặt ở phía chop rìa đầu gậy (Toe) để đạt được trọng tâm thấp và trọng tâm đầu gậy gần vị trí trung tâm.

Được thiết kế cho các cú đánh có quỹ đạo cao nhắm vào vùng Green.

Thiết kế đầu gậy với lượng lớn Tungsten ở Toe

Thiết kế đầu gậy với lượng lớn Tungsten ở Toe

Chú trọng về kiểu dáng

Chú trọng về kiểu dáng

Chiều dài mặt gậy được thiết kế dài hơn so với gậy sắt 01 Iron, tạo vẻ sắc nét nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn.

FP là 0.5mm (> model 2023), giúp mang lai những cú đánh cao hơn (Model 2020: 3.0mm ⇒ Model 2023: 3.5mm)

Thiết kế trọng tâm gậy đảm bảo độ chính xác cao

Thiết kế trọng tâm gậy đảm bảo độ chính xác cao

Trọng tâm gậy (Center of Gravity) được đặt gần trung tâm mặt gậy hơn Model năm 2020, bằng cách tạo thành 1 khối ở chóp rìa của đầu gậy (Toe).

  • Độ dịch chuyển của gậy sắt số 7, từ trọng tâm gậy (CG) đến Heel (Model năm 2020: 3,2 mm ⇒ Model năm 2023: 2,0 mm)

#7 Head (mm)

Model năm 2020

Model năm 2023
Height of Face (Toe) 54.9 55.2
Height of Face (Hill) 34.4 32.2
Length of Face 80.6 79.7
FP 3.0 3.5
Thickness of Top Blade 6.4 6.0
Thiết kế mặt gậy

Thiết kế mặt gậy

Độ dày của mặt gậy

Độ dày của mặt gậy

Các vết rãnh trên mặt gậy

Các vết rãnh trên mặt gậy

Góc nghiêng mặt gậy (Góc Loft)

Góc nghiêng mặt gậy (Góc Loft)

Shaft Diamana Graphite

Shaft Diamana Graphite

Grip

Grip

Thông số kỹ thuật:

Club No. #6 #7 #8 #9 P
Loft/Bounce Angle (°) 27 30 34 39 44/3.0
Lie Angle (°) 61.5 62 62.5 63 63.5
Face Progression (mm) 3 3.5 4 4 4.5
Length (inch)
DiamanaTM (S) 37.75 37.25 36.75 36.25 35.75
DiamanaTM (SR) 37.75 37.25 36.75 36.25 35.75
DiamanaTM (R) 37.75 37.25 36.75 36.25 35.75
N.S.PRO 095 (S) 37.5 37 36.5 36 35.5
N.S.PRO 085 (SR) 37.5 37 36.5 36 35.5
Total Weight (g)
DiamanaTM (S) 390 398 405 413 425
DiamanaTM (SR) 375 382 390 398 408
DiamanaTM (R) 369 376 384 392 403
N.S.PRO 095 (S) 409 417 424 433 440
N.S.PRO 085 (SR) 400 407 415 423 431
Balance
DiamanaTM (S) D-0.5
DiamanaTM (SR) D-0
DiamanaTM (R) D-0
N.S.PRO 095 (S) D-1.5
N.S.PRO 085 (SR) D-1
Shaft Weight (g)
DiamanaTM (S) 76 76 76 76 80
DiamanaTM (SR) 61 61 61 62 65
DiamanaTM (R) 54 55 56 56 59
N.S.PRO 095 (S) 94 95 95 96 96
N.S.PRO 085 (SR) 86 86 87 87 87
Shaft Torque (°)
DiamanaTM (S) 2.3 2.3 2.2 2.1 2
DiamanaTM (SR) 2.8 2.7 2.6 2.6 2.6
DiamanaTM (R) 3.1 2.9 2.8 2.7 2.6
N.S.PRO 095 (S) 2 1.9 1.8 1.8 1.7
N.S.PRO 085 (SR) 2.3 2.2 2.1 2 1.9
Shaft KP
DiamanaTM (S) M
DiamanaTM (SR) M
DiamanaTM (R) M
N.S.PRO 095 (S) H
N.S.PRO 085 (SR) H
Grip Weight: 50 | Diameter: 59 | Code: None | Back line: None
Materials Face: nickel chrome molybdenum steel (SAE8655)
Body: Soft iron(S20C)
Weight: Tungsten alloy (#6-7)
Manufacturing Process Face: Rolling
Body: Forged
Weight: Powdered metallurgy

Nếu bạn còn có thắc mắc cần được giải đáp, hãy liên hệ trực tiếp với chuyên viên tư vấn của HS Golf thông qua Hotline 0936.766.988

0 bình chọn