Gậy Utility PRGR 25 RS SPEED / Shaft CB Speeder

13.460.000 đ
  • Loại gậy: Gậy Rescue
  • Dòng gậy: RS SPEED
  • Loft: 20° (3ut) – 23° (4ut) – 26° (5ut) – 29° (6ut)
  • Chất liệu Shaft: Graphite
  • Shaft Flex: S, SR, R
  • Thương hiệu: PRGR (Nhật Bản)

✅ Cam kết hàng chính hãng

Xóa

1. Thiết kế đầu gậy nông mang lại cảm giác mềm mại

Shallow Design

Shallow Design

2. Trọng tâm đầu gậy thấp giúp dễ dàng đưa bóng lên cao

RS vs RS SPEED

RS vs RS SPEED

3. Mặt gậy Maraging mỏng gồm nhiều lớp với độ dày thay đổi, đạt vận tốc ban đầu cực cao ngay cả khi điểm tiếp xúc thấp

Maraging Face

Maraging Face


Shaft SPEEDER NX mượt, dễ kiểm soát, độ cứng phù hợp với nhiều người chơi

Shaft SPEEDER NX mượt, dễ kiểm soát, độ cứng phù hợp với nhiều người chơi

Thông số kỹ thuật:

Club No. 3ut 4ut 5ut 6ut
Loft Angle (°) 20 23 26 29
Volume (cm3) 135 132 123 121
Face Angle (mm) -0.5
Lie Angle (°) 59 59.5 60 60.5
Length (inch)
S (M-43) 40 39.5 39
SR (M-40) 40 39.5 39 38.5
R (M-37) 40 39.5 39 38.5
R2 (M-35) 39.5 39 38.5 38
Total Weight (g)
S (M-43) 332 337 341
SR (M-40) 325 330 334 339
R (M-37) 321 326 331 335
R2 (M-35) 318 323 328 332
Balance
S (M-43) D-2.5
SR (M-40) D-1.5
R (M-37) D-1
R2 (M-35) C-9
Shaft Weight (g)
S (M-43) 58 57
SR (M-40) 52 51 50
R (M-37) 49 48 47
R2 (M-35) 45 44 43
Shaft Torque (°)
S (M-43) 3.3
SR (M-40) 3.9
R (M-37) 4.1
R2 (M-35) 4.6
Shaft KP
S (M-43) M
SR (M-40) M
R (M-37) M
R2 (M-35) M
Grip Weight: 36 | Diameter: 58 | Code: None | Back line: None
Materials Face: Maraging Steel (CUSTOM455)
Body: Maraging Steel (HS1400)
Manufacturing Process Face: Rolled, CNC machined
Body: Precision Casting

  • <Made in JAPAN>
  • ※SLE rule compliant
  • ※Original head cover (Made in CHINA) included
  • ※Club length: Measurement value according to the R&A/USGA 60-degree method.

Nếu bạn còn có thắc mắc cần được giải đáp, hãy liên hệ trực tiếp với chuyên viên tư vấn của HS Golf thông qua Hotline 0936.766.988

>>> Xem thêm các gậy chơi Golf khác tại đây <<<

0 bình chọn
Gợi ý các sản phẩm khác