✅ Cam kết hàng chính hãng
Club No. | PW | AW | SW |
Loft Angle (°) | 43 | 49 | 56 |
Bounce Angle (°) | 5.5 | 9.5 | 11.5 |
Lie angle (°) | 64.5 | 64.5 | 64.5 |
Length (inch) | 34.75 | 34.25 | 34.25 |
Gross weight (g) | 353 | 361 | 361 |
Balance | C-1 | ||
Shaft Weight | 47 | 49 | 49 |
Shaft Torque | 3.3 | 3.0 | 3.0 |
Shaft KP | H | ||
Grip | Weight: 29, Diameter: 58, Cord: None, Backline: None | ||
Head Material | Head: Maraging steel (AM355P) | ||
Head manufacturing method
|
Head: Precision casting |
Nếu bạn còn có thắc mắc cần được giải đáp, hãy liên hệ trực tiếp với chuyên viên tư vấn của HS Golf thông qua Hotline 0936.766.988
>>> Mua gậy Golf Nhật Bản chính hãng khác tại đây <<<