✅ Cam kết hàng chính hãng
Bộ gậy sắt PRGR 23 01 Iron set #6-P (5pcs) / Shaft ST/M-43/Flex-S gồm 5 gậy #6,7,8,9,P là dòng gậy cho Golfer chuyên nghiệp, giúp kiểm cú đánh tốt hơn, chính xác hơn và tăng cảm giác của lực đánh.
Dòng 01 Iron 2023
Đặc điểm & Tính năng:
Đế gậy (Sole) dày hơn, từ 17mm – 21mm, vốn là xu hướng đánh của người dùng mục tiêu, chất liệu gậy sắt mềm giúp tạo cảm giác đánh tốt hơn.
Thiết kế mặt gậy Cavity tác động lực
Chú trọng về kiểu dáng
Đầu gậy mỏng hơn tạo vẻ ngoài sắc nét hơn. Từ 6.2mm còn 5.5mm
So với dòng gậy 01 Iron năm 2020 với mặt gậy tròn trịa, dòng 01 Iron đã thiết kế lại mặt gậy có dạng góc cạnh, được các Golfer chuyên nghiệp ưa thích.
Thiết kế trọng tâm đảm bảo độ chính xác cao
Trọng tâm gậy (CG – Center of Gravity) được đặt gần tâm mặt so với mẫu năm 2020 bằng cách tạo thành một khối ở rìa của đầu gậy.
Dịch chuyển từ trọng tâm đến Heel gậy sắt số #7 (Kiểu năm 20: 3,2 mm ⇒ Kiểu năm 23: 2,0 mm)
#7 Head (mm) |
Mẫu 01 Iron 2020 |
Mẫu 01 Iron 2023 |
Height of Face (Toe) | 55.0 | 55.0 |
Height of Face (Hill) | 35.4 | 31.7 |
Length of Face | 77.5 | 77.8 |
FP | 4.0 | 4.5 |
Thickness of Top Blade | 6 | 5.5 |
Thiết kế mặt ngoài của đầu gậy
Mặt gậy có thiết kế mỏng hơn
Thiết kế các vết rãnh trên mặt gậy
Góc nghiêng của mặt gậy (Góc Loft)
Shaft ST NS.PRO SS3
Shaft ST NS.PRO MODUS3
Grip gậy
Thông số kỹ thuật:
Count | #6 | #7 | #8 | #9 | P | |
---|---|---|---|---|---|---|
Loft Angle (°) | 28 | 32 | 36 | 41 | 46 | |
Bounce Angle (°) | – | – | – | – | 3.0 | |
Lie Angle (°) | 61.5 | 62 | 62.5 | 63 | 63.5 | |
Face Progression (mm) | 4.5 | 4.5 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | |
Length (inch) | Spec Steel III Ver.2 M-43 (S) | 37.5 | 37 | 36.5 | 36 | 35.5 |
NSPRO MODUS 3 115 (S) | 37.25 | 36.75 | 36.25 | 35.75 | 35.25 | |
NSPRO MODUS 3 105 (S) | 37.25 | 36.75 | 36.25 | 35.75 | 35.25 | |
Gross Weight (g) | Spec Steel III Ver.2 M-43 (S) | 410 | 418 | 425 | 434 | 441 |
NSPRO MODUS 3 115 (S) | 426 | 433 | 440 | 448 | 455 | |
NSPRO MODUS 3 105 (S) | 415 | 422 | 428 | 436 | 443 | |
Balance | Spec Steel III Ver.2 M-43 (S) | D-1.5 | ||||
NSPRO MODUS 3 115 (S) | D-2.5 | |||||
NSPRO MODUS 3 105 (S) | D-1.5 | |||||
Shaft Weight (g) | Spec Steel III Ver.2 M-43 (S) | 94 | 95 | 95 | 96 | 96 |
NSPRO MODUS 3 115 (S) | 110 | 110 | 110 | 110 | 109 | |
NSPRO MODUS 3 105 (S) | 99 | 99 | 98 | 98 | 98 | |
Shaft Torque (°) | Spec Steel III Ver.2 M-43 (S) | 2.0 | 1.9 | 1.8 | 1.8 | 1.7 |
NSPRO MODUS 3 115 (S) | 1.6 | |||||
NSPRO MODUS 3 105 (S) | 1.7 | |||||
Shaft KP | Spec Steel III Ver.2 M-43 (S) | H. | ||||
NSPRO MODUS 3 115 (S) | H. | |||||
NSPRO MODUS 3 105 (S) | H. | |||||
Grip |
|
|||||
Material |
|
|||||
Manufacturing Method |
|
Nếu bạn còn có thắc mắc cần được giải đáp, hãy liên hệ trực tiếp với chuyên viên tư vấn của HS Golf thông qua Hotline 0936.766.988